Characters remaining: 500/500
Translation

cocoa plum

Academic
Friendly

Từ "cocoa plum" trong tiếng Anh có nghĩa "quả mận cacao", thường chỉ đến một loại trái cây nguồn gốc từ khu vực nhiệt đới. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ thông tin liên quan.

Giải thích từ "cocoa plum"
  • Danh từ (noun): "Cocoa plum" tên gọi của một loại trái cây nhỏ, thường màu tím hoặc nâu, vị ngọt hơi chua. Tên gọi này có thể được sử dụng để chỉ cả cây trái của .
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I love eating cocoa plums in the summer." (Tôi thích ăn quả mận cacao vào mùa .)
  2. Câu nâng cao:

    • "The cocoa plum tree thrives in tropical climates, producing fruit that is rich in vitamins." (Cây mận cacao phát triển mạnhkhí hậu nhiệt đới, sản xuất trái nhiều vitamin.)
Các biến thể cách sử dụng khác nhau:
  • Cocoa: Có thể chỉ đến bột cacao hoặc sô cô la, không liên quan trực tiếp đến quả mận.
  • Plum: từ chỉ chung cho các loại mận, bao gồm cả mận tươi mận khô.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Plum: từ chung chỉ các loại mận, không chỉ riêng mận cacao.
  • Fruit: danh từ chỉ trái cây nói chung, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "cocoa plum", bạn có thể sử dụng từplumtrong một số thành ngữ như:
    • "Plum job": Công việc lý tưởng, dễ chịu.
Tổng kết

"Cocoa plum" một từ thú vị liên quan đến trái cây nhiệt đới. Việc hiểu về từ này không chỉ giúp người học biết thêm về trái cây còn mở rộng vốn từ cách sử dụng tiếng Anh trong các ngữ cảnh khác nhau.

Noun
  1. giống coco plum.

Comments and discussion on the word "cocoa plum"